| TRẦN QUỐC HẢI |
Khoá 2 , hệ dài hạn , tập trung |
Thống Kê - |
Nghỉ hưu |
| TRẦN QUỐC HẢI |
Khoá 2 ( K2) |
Thống Kê Toán |
Đã nghỉ hưu từ 2017 |
| Phan Nhat Son |
35 |
Thống kê kinh doanh |
Standard Chartered bank |
| Đặng thị ngọc Lan |
11 |
Thống kê thương nghiệp |
Đại học Cửu Long |
| Nguyễn Kim Bản |
42 |
Thống kê Kinh Doạn |
Công ty TNHH Thương mại Carlsberg Việt Nam |
| Duy Khoa |
LT27.1 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Trung Tâm Ngoại Ngữ Liên Lục Địa I-CLC |
| Phạm Hải Long |
7 |
thống kê thương nghiệp |
Cty Cổ phần Agrex Saigon |
| Trần Tuyết Huê |
43 |
Thống kê kinh doanh |
Skylink Group |
| Nguyễn Quốc Bảo |
38 |
Kế toán Kiểm toán |
Công ty Cổ phần Quốc Hà Việt Nam |
| Phạm Tấn Nhật |
32 |
Thống kê kinh doanh |
Trường Đại học Quốc Tế- ĐHQG HCM |
| Lê Đức Thọ |
34 |
Thống kê kinh doanh |
Trường Đại học Đông Á |
| Mai Lê Thùy Linh |
34 |
Thống Kê Kinh Doanh |
Coca-cola Việt Nam |
| Lê Thị Tuyết Thơ |
K34 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Pharmacity Pharmacy JSC |
| LÊ THỊ TRANG |
K42 |
Toán Thống Kê |
minth university of science and technology |
| LÊ BẢO TÙNG |
K46 |
Thống kê kinh tế |
Vietcombank |
| Nguyễn Bình Lộc |
36 |
Thống Kê Kinh Doanh |
Masan MeatLife |
| Trần Thị Yến Nhi |
K39 |
Toán thống kê |
ACB |
| Tran Nguyen Nhat Hoang |
K39 |
Thống kê kinh doanh |
Shopee VN |
| NGUYỄN THỊ NGỌC MIÊN |
k32 |
Toán tài chính |
Đại học Kinh tế TPHCM |
| NGUYỄN THỊ NGỌC MIÊN |
k32 |
Toán tài chính |
Đại học Kinh tế TPHCM |
| NGÔ VƯƠNG CÔNG |
K34 |
TOÁN THỐNG KÊ |
MBS |
| Văn Hoàng Khâm |
35 |
Thống kê kinh doanh |
Thuế cơ sở 3 TP. HCM |
| Nguyễn Quốc Công Lộc |
K32 |
. |
CMA CGM JSC |
| Nguyễn Tuấn Dũng |
7 |
Thống kê thương nghiệp |
Hưu |
| TRẦN THỊ MỘNG TUYẾT |
7 |
Thống Kê - Toán |
UEH |