| Lê Thị Trà Dynh |
K32 |
Hệ thống thông tin kinh tế |
Lima, Peru |
| NGUYỄN THỊ YẾN NHI |
46 |
Thống kê kinh tế |
Công ty TNHH Datalyzers |
| Trần Khánh Hoàng |
34 |
Thống Kê Kinh Doanh |
University of Tennessee at Chattanooga |
| NGUYỄN CÔNG THẠNH |
7 |
Thống kê Thương nghiệp |
Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng |
| Võ Hồng Thắng |
K34 |
Thống kê kinh doanh |
DKRA Group |
| Trần Hà Quyên |
32 |
Thống kê kinh doanh |
Khoa Toán - Thống kê |
| Nguyễn Văn Trò |
7 |
Thống kê thương nghiệp |
Viện KSND TP Hồ Chí Minh |
| NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
15 |
Toán Điều khiển Kinh tế |
Công ty cổ phần Cấp nước Gia Định |
| Nguyễn Minh Hiền |
K34 |
Thống Kê Kinh Doanh |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
| Lê Tấn Lộc |
4 - 8 (Đi bộ đội 4 năm, về học lại( |
Toán Kinh Tế |
Đại học Hoa Sen |
| Nguyễn Văn Đốc |
42 |
Thống Kê Kinh Doanh |
Adigit |
| Ngọc Phượng |
34 |
Thống kê kinh doanh |
Kantar |
| Luân Thanh Phúc |
35 |
Thống kê Kinh doanh |
Ban Quản lý các Khu chế xuất và công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
| Trần Minh Huệ |
TK KA |
Thống kê Xây dựng cơ bản |
Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang (Hưu trí) |
| Trần Minh Huệ |
TK KA |
Thống kê Xây dựng cơ bản |
Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang (Hưu trí) |
| Nguyễn Kỳ Thao |
34 |
Thống kê kinh doanh |
Zuellig Pharma |